Điểm tổng quan | ★★★★★ |
Mức phổ biến | ★★★☆☆ |
Điểm hiệu năng | ★★★★☆ |
Mức giá | ★★★☆☆ |
Khả năng | 600kg, 1500kg |
Độ phân giải | 3000e, 6000d, 7500d, 15000d |
Độ chính xác | - |
Kích thước | 1000 x 1000 mm, 1250 x 1250 mm |
Ứng dụng | Cân đơn giản, Cân kiểm tra, Cân đếm, Cân tính tổng, Cân động vật |
Môi trường làm việc | - PUA231: Khô (nhỏ hơn IP65) - PUA236: Ẩm ướt & rất ẩm ướt (>/=IP66) - Nhiệt độ làm việc: –10°C to +40°C / 14°F to 104°F |
Cấp IP | - PUA231: IP54 - PUA236: IP66/IP67 |
Chống cháy nổ | Không |
Tiêu chuẩn | OILM C3, CE, TCVN |
Vật liệu | - PUA231: thép sơn - PUA236: thép không gĩ |
Nguồn | - AC-DC 100-240V / 50-60Hz - Pin sạc Nickel Metal Hydride (tùy chọn) |
Điện năng | - |
Khối lượng | - |
Phụ kiện | - Cây chống màn hình (tùy chọn) - Dốc ramp đẩy xe (tùy chọn) |
Loại | Màn hình LCD 8 số, cao 60mm Ổn định số < 1 giây |
Độ phân giải | 3000e, 7500d, 12000d, 15000d |
Bàn phím | 2 phím cơ |
Vật liệu | Vỏ nhựa |
Tính năng | Cân đơn giản, cân kiểm tra |
Kết nối | - RS232 (có sẵn) - USB (tùy chọn thêm) - RS422/485 (tùy chọn thêm) - I/O rờ le (tùy chọn thêm) |
Cấp IP | IP54/IP67 |
Khả năng | 600kg, 1500kg |
Độ phân giải | 3000e, 6000d, 7500d, 15000d |
Kích thước | 1000 x 1000 mm, 1250 x 1250 mm |
Vật liệu | - PUA231: thép sơn - PUA236: thép không gĩ |
Công nghệ | Analog |
Kích thước đóng gói | - |
Khối lượng đóng gói | - |
Xuất xứ | Trung Quốc (Thương hiệu Thụy Sĩ) |
Bảo hành | 12 tháng cho máy, 6 tháng cho Pin |
Thông số khác |
BUA231 là cân sàn bằng thép sơn, phù hợp với môi trường khô và ẩm nhẹ
BUA236 là cân sàn bằng thép không gĩ, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Bàn cân sàn được lắp ráp sẵn với màn hình IND236 dễ vận hành.
Chiều cao tổng thể thấp 50mm giúp cân BUA231 / BUA236 rất thuận tiện và dễ dàng chất tải với tùy chọn dốc
Hệ thống chén để chân bàn cân tự lựa rocker-foot độc đáo đảm bảo khả năng giảm xóc và chống rung vượt trội cho kết quả cân nhanh, nhất quán và chính xác.
Tải tài liệu
Datasheet
Manual